Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shop-girl




shop-girl
['∫ɔp'gə:l]
danh từ
nữ mậu dịch viên; cô bán hàng


/'ʃɔpgə:l/

danh từ
cô bán hàng

Related search result for "shop-girl"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.