shooting
shooting | ['∫u:tiη] | | danh từ | | | sự bắn, sự phóng đi | | | khu vực săn bắn | | | quyền săn bắn ở các khu vực quy định | | | sự sút (bóng) | | | cơn đau nhói | | | sự chụp ảnh, sự quay phim |
/'ʃu:tiɳ/
danh từ sự bắn, sự phóng đi khu vực săn bắn quyền săn bắn ở các khu vực quy định sự sút (bóng) cơn đau nhói sự chụp ảnh, sự quay phim
|
|