Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shooting-boots




shooting-boots
['∫u:tiη'bu:ts]
danh từ số nhiều
giày ống đi săn


/'ʃu:tiɳbu:ts/

danh từ số nhiều
giày ống đi săn

Related search result for "shooting-boots"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.