Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shoe-leather




shoe-leather
['∫u:'leðə]
danh từ
da đóng giày
as good a man as ever trod shoe-leather
con người tốt nhất trần gian


/'ʃu:leðə/

danh từ
da đóng giày !as good a man as ever trod shoe-leather
con người tốt nhất trần gian

Related search result for "shoe-leather"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.