Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shoe-buckle




shoe-buckle
['∫u:'bʌkl]
danh từ
cái khoá giày


/'ʃu:,bʌkl/

danh từ
cái khoá giày

Related search result for "shoe-buckle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.