shoddy
shoddy | ['∫ɔdi] | | danh từ | | | vải tái sinh | | | hàng xấu, hàng thứ phẩm | | tính từ | | | làm bằng vải tái sinh, làm bằng vải tồi | | | giả mạo | | | xấu, chất lượng kém | | | shoddy goods | | hàng hoá kém phẩm chất |
/'ʃɔdi/
danh từ vải tái sinh hàng xấu, hàng thứ phẩm
tính từ làm bằng vải tái sinh, làm bằng vải tồi giả mạo xấu, không có giá trị
|
|