shocking
shocking | ['∫ɔkiη] | | tính từ | | | gây ra căm phẫn, làm ghê tởm; rất tồi, sai trái | | | shocking news | | tin làm sửng sốt | | | gây ra sửng sốt, khích động | | | (thông tục) rất xấu, tồi | | | shocking luck | | vận rủi | | | chướng, khó coi | | | shocking behaviour | | thái độ chướng, thái độ khó coi | | | shocking bad | | | (thông tục) xấu không thể chịu được |
/'ʃɔkiɳ/
tính từ chướng, khó coi shocking behaviour thái độ chướng, thái độ khó coi làm căm phẫn, làm kinh tởm; làm sửng sốt shocking news tin làm sửng sốt !shocking bad (thông tục) xấu không thể chịu được
|
|