Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shirt-sleeve




shirt-sleeve
['∫ə:t'sli:v]
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giản dị, chất phác; thô kệch
danh từ
tay áo sơ mi


/'ʃə:tsli:v/

tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giản dị, chất phác; thô kệch

Related search result for "shirt-sleeve"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.