Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shipmate




shipmate
['∫ipmeit]
danh từ
người cùng đi trên một con tàu; người cùng làm việc trên một con tàu


/'ʃipmeit/

danh từ
bạn thuỷ thủ

Related search result for "shipmate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.