Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shily




shily
['∫aili]
Cách viết khác:
shyly
[∫aili]
như shyly


/'ʃaili/ (shily) /ʃaili/

phó từ
nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn

Related search result for "shily"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.