Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shenanigan


/ʃi'nænigən/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) điều vớ vẫn, điều vô nghĩa
sự đánh lừa; sự chơi khăm, sự chơi ác

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.