Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shelling




shelling
['∫eliη]
danh từ
sự bắn pháo, sự nã pháo


/shelling/

danh từ
sự bắn pháo, sự nã pháo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shelling"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.