Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shell-proof




shell-proof
['∫el'pru:f]
tính từ
chống được đạn đại bác, chống được trái phá; trái phá bắn không thủng


/'ʃelpru:f/

tính từ
chống được đạn đại bác, chống được trái phá; trái phá bắn không thủng

Related search result for "shell-proof"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.