Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shell-jacket




shell-jacket
['∫el'dʒækit]
danh từ
áo bluzông (của sĩ quan) (như) shell


/'ʃel'dʤækit/

danh từ
áo bluzông (của sĩ quan)

Related search result for "shell-jacket"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.