Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sheet-anchor




sheet-anchor
['∫i:t'æηkə]
danh từ
neo phụ
nơi nương tựa, chỗ dựa chính; sự bảo đảm chính; người có thể dựa vào (khi lâm nguy...)


/'ʃi:t,æɳkə/

danh từ
neo phụ
chỗ dựa chính, sự bảo đảm chính; người có thể dựa vào (khi lâm nguy...)

Related search result for "sheet-anchor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.