Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sheep-run




sheep-run
['∫i:p'rʌn]
danh từ
đồng cỏ lớn nuôi cừu (ở Uc)


/'ʃi:prʌn/

danh từ
đồng cỏ lớn nuôi cừu (ở Uc)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.