|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sharpnel
sharpnel | ['∫ræpnl] | | danh từ | | | đạn chì; mảnh sắt (để nạp đạn đại bác, bom...) | | | bộ phận nổ thành mảnh (trong quả bom) | | | mảnh đạn, mảnh bom |
/'ʃræpnl/
danh từ đạn chì; mảnh sắt (để nạp đạn đại bác, bom...) bộ phận nổ thành mảnh (trong quả bom) mảnh đạn, mảnh bom
|
|
|
|