|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sexe
| [sexe] | | danh từ giống đực | | | giới, giới tính | | | Sexe masculin | | nam giới | | | Changement de sexe | | sự thay đổi giới tính | | | De deux sexes | | lưỡng tính | | | phụ nữ, nữ giới | | | Une personne du sexe | | một người phụ nữ | | | bộ phận sinh dục | | | Sexe de l'homme | | bộ phân sinh dục của đàn ông | | | Sexe de la femme | | bộ phận sinh dục nữ | | | discuter du sexe des anges | | | nói những chuyện đâu đâu | | | le beau sexe; le deuxième sexe; le sexe faible | | | (thân mật) nữ giới | | | le sexe fort | | | (thân mật) nam giới |
|
|
|
|