Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sevrer


[sevrer]
ngoại động từ
cai sữa cho
Sevrer un enfant
cai sữa cho một em bé
(nghĩa bóng) tước, lấy đi
Sevrer quelqu'un de ses droits
tước quyền của ai
(nông nghiệp) tách ra (cành chiết, cành ghép áp)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.