Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
seulement


[seulement]
phó từ
chỉ
Une couleur seulement
chỉ một màu
mới
Arrivée seulement le matin
mới đến buổi sáng
ít ra
Si seulement on profitait de l'expérience
nếu ít ra người ta lợi dụng được kinh nghiệm
nhưng, song
Il consent, seulement il demande des garanties
nó bằng lòng, song nó đòi có bảo đảm
non seulement... mais encore
không những... mà còn
pas seulement
không có cả đến



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.