|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
seuil
| [seuil] | | danh từ giống đực | | | ngưỡng cửa | | | Franchir le seuil | | bước qua ngưỡng cửa | | | cửa vào | | | Seuil du musée | | cửa vào nhà bảo tàng | | | (nghĩa bóng) đầu | | | Seuil de l'année | | đầu năm | | | (địa chất, địa lý) ghềnh | | | (tâm lý học; sinh vật học) ngưỡng | | | Seuil psychologique | | ngưỡng tâm lý |
|
|
|
|