Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sestina




sestina
[ses'ti:nə]
Cách viết khác:
sextain
['sekstein]
danh từ
(thơ ca) Xettin, thể thơ sáu (gồm 6 đoạn, mỗi đoạn 6 câu)


/ses'ti:nə/ (sextain) /'sekstein/

danh từ
(thơ ca) Xettin, thể thơ sáu (gồm 6 đoạn, mỗi đoạn 6 câu)

Related search result for "sestina"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.