Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sesterce




sesterce
['sestə:s]
danh từ
(sử học) đồng xettec (tiền cổ La mã) (như) sestertius


/'sestə:s/

danh từ
(sử học) đồng xettec (tiền cổ La mã) ((cũng) sestertius)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.