|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
session
| [session] | | danh từ giống cái | | | khoá họp | | | Les sessions de l'Assemblée Nationale | | những khoá họp Quốc hội | | | Sessions ordinaires | | những khoá họp thường kì | | | Une session extraordinaire | | khoá họp bất thường | | | khoá thi, kỳ thi | | | Session de l'examen du baccalauréat | | khoá thi tú tài | | đồng âm Cession. |
|
|
|
|