Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
session


[session]
danh từ giống cái
khoá họp
Les sessions de l'Assemblée Nationale
những khoá họp Quốc hội
Sessions ordinaires
những khoá họp thường kì
Une session extraordinaire
khoá họp bất thường
khoá thi, kỳ thi
Session de l'examen du baccalauréat
khoá thi tú tài
đồng âm Cession.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.