servitude
 | [servitude] |  | danh từ giống cái | | |  | sự nô lệ, sự lệ thuộc; sự gò bó | | |  | (Servitude de passage) (luật học, (pháp lý)) quyền phải để đi qua | | |  | (từ cũ nghĩa cũ) thân phận nô lệ | | |  | bâtiments de servitude | | |  | (hàng hải) tàu phục vụ cảng | | |  | servitude et grandeur | | |  | nhục và vinh |  | phản nghĩa Affranchisement, émancipation, liberté. |
|
|