Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
servitude




servitude
['sə:vitjud]
danh từ
sự nô lệ; tình trạng nô lệ; sự quy phục
Penal servitude for life
Hình phạt khổ sai chung thân


/'sə:vitjud/

danh từ
sự nô lệ; tình trạng nô lệ; sự quy phục
pháp penal servitude for life tội khổ sai chung thân

Related search result for "servitude"
  • Words pronounced/spelled similarly to "servitude"
    serviette servitude
  • Words contain "servitude" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    khổ sai cam

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.