Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
servitor




servitor
['sə:vitə]
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) gia nhân, nô bộc


/'sə:vitə/

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) gia nhân, nô bộc


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.