Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
serviteur


[serviteur]
danh từ giống đực
người ở, người làm, đầy tớ
Serviteur du peuple
đầy tớ nhân dân
serviteur de Dieu
giáo sĩ
người ngoan đạo
serviteur de l'état
công bộc
votre serviteur
(mỉa mai) chính tôi, cả tôi
phản nghĩa Maître.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.