Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
serviette


[serviette]
danh từ giống cái
khăn mặt, khăn ăn
Serviette de table
khăn bàn (ăn)
Plier sa serviette
gấp khăn lại
Serviette de bain
khăn tắm
cặp
Serviette d'écolier
cặp học sinh
serviette hygiénique
vải đóng khố (của phụ nữ khi có kinh)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.