Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
serviceman




serviceman
['sə:vismæn]
danh từ
(quân sự) người phục vụ trong quân đội, quân nhân
người sửa chữa
a radio serviceman
người chuyên sửa chữa rađiô


/'sə:vismæn/

danh từ
(quân sự) người phục vụ trong quân đội, quân nhân
người sửa chữa
a radio serviceman người chuyên sửa chữa rađiô

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "serviceman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.