Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
servant


[servant]
tính từ
(Cavalier servant; chevalier servant) người săn đón phục dịch phụ nữ
(frère servant) (tôn giáo) thầy dòng phục dịch
danh từ giống đực
(thể dục thể thao) người giao bóng
(quân sự) trợ pháo thủ (chuyển tiếp đạn vào cỗ pháo)
servant de messe
(tôn giáo) người hầu lễ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.