Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
serrulate




serrulate
['seruleit]
Cách viết khác:
serrulated
['seruleitid]
tính từ
có răng cưa nhỏ


/'seruleit/ (serrulated) /'seruleitid/

tính từ
có răng cưa nhỏ

Related search result for "serrulate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.