Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
serricorn




serricorn
['serikɔ:n]
tính từ
(động vật học) có râu khía răng cưa (sâu bọ)


/'serikɔ:n/

tính từ
(động vật học) có râu khía răng cưa (sâu bọ)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.