 | [serre] |
 | danh từ giống cái |
| |  | nhà kính (để trồng cây mùa rét) |
| |  | sự ép |
| |  | Donner une première serre au raisin |
| | ép nho lần thứ nhất |
| |  | kho chứa củi kho |
| |  | (kỹ thuật) sự nện cát (trong khuôn đúc) |
| |  | ao nuôi cá, đìa cá |
| |  | (hàng hải) sống mạn |
| |  | (số nhiều) móng (chim mồi) |
| |  | effet de serre |
| |  | hiệu ứng nhà kính |
| |  | en serre chaude |
| |  | để phát triển trong điều kiện nhân tạo |
| |  | plante de serre |
| |  | (thân mật) người yếu đuối mảnh mai |
| |  | tenir qqn dans ses serres |
| |  | cầm tù ai, bỏ tù ai |
 | danh từ giống cái |
| |  | (địa chất, địa lý) đồi (hình) dải |
 | đồng âm Cerf, serf. |