|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
serre
| [serre] | | danh từ giống cái | | | nhà kính (để trồng cây mùa rét) | | | sự ép | | | Donner une première serre au raisin | | ép nho lần thứ nhất | | | kho chứa củi kho | | | (kỹ thuật) sự nện cát (trong khuôn đúc) | | | ao nuôi cá, đìa cá | | | (hàng hải) sống mạn | | | (số nhiều) móng (chim mồi) | | | effet de serre | | | hiệu ứng nhà kính | | | en serre chaude | | | để phát triển trong điều kiện nhân tạo | | | plante de serre | | | (thân mật) người yếu đuối mảnh mai | | | tenir qqn dans ses serres | | | cầm tù ai, bỏ tù ai | | danh từ giống cái | | | (địa chất, địa lý) đồi (hình) dải | | đồng âm Cerf, serf. |
|
|
|
|