Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
serpentine





serpentine
['sə:pəntain]
tính từ
(thuộc) rắn; hình rắn
quanh co, uốn khúc, ngoằn ngoèo
thâm độc, nham hiểm
uyên thâm
serpentine wisdom
học thức uyên thâm
danh từ
(khoáng chất) Xecpentin
(kỹ thuật) ống ruột gà, ống xoắn
nội động từ
bò ngoằn ngoèo, đi quanh co, lượn khúc



đường kính rắn

/'sə:pəntain/

tính từ
(thuộc) rắn; hình rắn
quanh co, uốn khúc, ngoằn ngoèo
thâm độc, nham hiểm
uyên thâm
serpentine wisdom học thức uyên thâm

danh từ
(khoáng chất) Xecpentin
(kỹ thuật) ống ruột gà, ống xoắn

nội động từ
bò ngoằn ngoèo, đi quanh co, lượn khúc

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.