Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
serpentin


[serpentin]
tính từ
đốm da rắn
Marbre serpentin
đá hoa đốm da rắn
(văn chương) ngoằn ngoèo
Ligne serpentine
đường ngoằn ngoèo
danh từ giống đực
(kỹ thuật) ống trắm, ống ruột gà
cuộn giấy rắn (để quăn chơi)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.