Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
serment


[serment]
danh từ giống đực
lời thề, lời tuyên thệ
Serment sur l'honneur
lời thề danh dự
Prestation de serment
sự tuyên thệ
serment d'Hannibal
lời thề không đội trời chung
serment d'ivrogne
lời thề cá trê thui ống
đồng âm Serrement.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.