|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
serment
| [serment] | | danh từ giống đực | | | lời thề, lời tuyên thệ | | | Serment sur l'honneur | | lời thề danh dự | | | Prestation de serment | | sự tuyên thệ | | | serment d'Hannibal | | | lời thề không đội trời chung | | | serment d'ivrogne | | | lời thề cá trê thui ống | | đồng âm Serrement. |
|
|
|
|