Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
septique


[septique]
tính từ
nhiễm khuẩn
fosse septique
hố tiêu tự hoại
phản nghĩa Atiseptique, aseptique.
đồng âm Sceptique.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.