|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
seoir
| [seoir] | | nội động từ | | | (văn học) hợp với, vừa với | | | Ce chapeau lui sied bien | | cái mũ này rất hợp với anh ấy | | động từ không ngôi | | | là phải, là đúng, nên | | | Il siérait d'y mettre un terme | | thôi đi là phải, nên chấm dứt đi | | nội động từ | | | (từ cũ nghĩa cũ) ngồi | | phản nghĩa Messeoir. | | đồng âm Soir. |
|
|
|
|