sentier
 | [sentier] |  | danh từ giống đực | |  | đường hẹp, đường mòn | |  | Sentier forestier | | đường mòn trong rừng | |  | (nghĩa bóng) con đường | |  | Les sentiers de l'honneur | | con đường vinh dự | |  | Les sentiers de la gloire | | con đường vinh quang | |  | être sur le sentier de la guerre | |  | chuẩn bị chiến đấu, chuẩn bị chiến tranh |
|
|