|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sentence
| [sentence] | | danh từ giống cái | | | quyết định; bản án | | | Sentence arbitrale | | quyết định của trọng tài | | | Prononcer une sentence | | tuyên bố một quyết định | | | Exécuter une sentence | | thi hành một bản án | | | Sentence de mort | | bản án tử hình | | | (từ cũ nghĩa cũ) châm ngôn | | | sentences parallèles | | | câu đối |
|
|
|
|