 | [sensibilité] |
 | danh từ giống cái |
| |  | năng lá»±c cảm giác, tÃnh nhạy cảm |
| |  | Organes de la sensibilité |
| | cÆ¡ quan cảm nháºn |
| |  | Sensibilité cutanée |
| | tÃnh nhạy cảm cá»§a da |
| |  | tÃnh nhạy cảm |
| |  | La sensibilité d'un artiste |
| | tÃnh nhạy cảm cá»§a nghệ sÄ© |
| |  | tÃnh nhạy; độ nhạy |
| |  | Sensibilité photochimique |
| | tÃnh nhạy quang hoá |
 | phản nghĩa Insensibilité; froideur; dureté. |