|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
semestre
| [semestre] | | danh từ giống đực | | | sáu tháng, nửa năm | | | Pension payée par semestre | | trợ cấp trả sáu tháng một | | | (ngôn ngữ nhà trường) học kỳ | | | tiền trợ cấp sáu tháng | | | Toucher son semestre | | lĩnh tiền trợ cấp sáu tháng |
|
|
|
|