 | [semelle] |
 | danh từ giống cái |
| |  | đế |
| |  | Souliers à semelle en cuir |
| | giày đế da |
| |  | Semelle de chaussure |
| | đế giày |
| |  | Semelle d'un rail |
| | (kỹ thuật) đế ray |
| |  | Remettre des semelles |
| | thay đế giày |
| |  | miếng lót giày |
| |  | (chiều dài) bàn chân, nửa bước |
| |  | Ne pas quitter quelqu'un d'une semelle |
| | không rời ai nửa bước |
| |  | Ne pas reculer d'une semelle |
| | không lùi nửa bước |
| |  | battre la semelle |
| |  | giậm chân cho ấm |
| |  | ne pas avancer d'une semelle |
| |  | giậm chân tại chỗ, không tiến bộ tí nào |