sembler
 | [sembler] |  | nội động từ | | |  | có vẻ, hình như | | |  | Vous me semblez gai | | | anh có vẻ vui lắm |  | động từ không ngôi | | |  | hình như, xem như, tuồng như | | |  | Il semble que c'est facile | | | tuồng như dễ dàng | | |  | ce me semble | | |  | theo tôi | | |  | il me semble que | | |  | tôi nghĩ rằng, tôi có cảm tưởng là | | |  | si bon vous semble | | |  | nếu anh thích |
|
|