Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
semblable


[semblable]
tính từ
giống, tương tự
Une maison semblable aux autres
một ngôi nhà giống như những ngôi nhà khác
En semblable occasion
trong dịp tương tự
giống nhau
Deux chiens semblables
hai con chó giống nhau
như thế
Ne croyez pas à de semblables promesses
chớ có tin vào những lời hứa hẹn như thế
(toán học) đồng dạng
Triangles semblables
tam giác đồng dạng
danh từ
người đồng loại
Aimer ses semblables
yêu thương người đồng loại
người giống; vật giống
Il n'a pas son semblable
nó không giống ai cả, nó khác biệt mọi người
phản nghĩa autre, différent, dissemblableopposé



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.