![](img/dict/02C013DD.png) | [semaine] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tuần, tuần lễ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | à la fin de la semaine |
| vào cuối tuần |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Au milieu de la semaine prochaine |
| vào giữa tuần sau |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fin de semaine |
| cuối tuần |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Depuis une semaine |
| từ một tuần nay |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Dans la courant de la semaine |
| trong tuần này |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | công việc trong tuần |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lương hằng tuần; tiền tiêu hằng tuần |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Recevoir sa semaine |
| lĩnh lương hằng tuần |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bộ bảy cái |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à la petite semaine |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thiếu tính toán lâu dài, đến đâu hay đó |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à la semaine |
| ![](img/dict/633CF640.png) | theo từng tuần |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être de semaine |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trực tuần |
| ![](img/dict/809C2811.png) | prêter à la petite semaine |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) cho giật nóng lãi nặng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | semaine anglaise |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tuần lễ Anh (nghỉ chiều thứ bảy) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | semaine des quatre jeudis |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem jeudi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | semaine sainte |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tuần lễ thánh (trước lễ Phục sinh) |