Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
semailles


[semailles]
danh từ giống cái (số nhiều)
sự gieo mạ
époque des semailles
mùa gieo mạ
mùa gieo mạ
hạt gieo
Une poignée de semailles
một nắm hạt gieo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.