Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
selve


[selve]
danh từ giống cái
(địa lý, địa chất) xen vào (rừng nhiệt đới ẩm ướt Nam Mỹ)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.