Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
self-restrained




self-restrained
['selfris'treind]
tính từ
tự kiềm chế


/'selfris'treind/

tính từ
tự kiền chế

Related search result for "self-restrained"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.